MÔ TẢ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Platform |
AndroidTM7.0 |
CPU |
Frequency 1.3GHz, 64 bit Quad Processor |
RAM |
1GB |
Flash ROM |
8GB |
Màn hình hiển thị |
5.5-inch IPS with 960X540 resolution |
Cảm ứng |
Cảm ứng điện dung đa điểm |
Camera |
5 mega-pixel with auto focus |
Loa |
1 watt single channel with 90 DB maximum volume (adjustable) |
Tai nghe |
Jack 3.5mm audio interface, stereo headset is supported |
Microphone |
Có |
GPS+AGPS |
Có |
Wifi |
IEEE 802.11 a/b/g/n (2.4G/5G) |
Bluetooth |
Bluetooth 4.0 (Bluetooth 2.1/3.0/4.0) |
Power button |
Switching on/off(quick launch camera by double click when in lock screen) |
SIM card |
Micro SIM support |
TF Card (Micro SD) |
Maximum support for 32GB |
Micro USB port |
USB 2.0 OTG để sạc hoặc kết nối với PC |
|
OTG (On The Go) là gì? Đây là một công nghệ cho phép người dùng kết nối QT-H10 của mình với các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, thẻ nhớ, USB, ... thông qua cáp kết nối OTG hoặc USB OTG |
Máy in |
Có |
Kiểu in |
In nhiệt, tốc độ in 60mm/s |
Khổ giấy |
57mm ± 1 mm |
Kích thước cuộn giấy |
Đường kính tối đa Ø 40mm |
Tuổi thọ đầu in |
50 km |
Pin |
3.8V lithium battery, capacity 6000mAh |
Nguồn điện |
DC 5V/2A adaptor
AC 100V~240V/1.5A, 50~60HZ |
Kích thước (mm) |
205mm (dài) x 86mm (rộng) x 54.5mm (cao) |
Trọng lượng |
|
|
|
Kết nối thiết bị ngoại vi |
|
kết nối với máy in nhà bếp |
Wifi |
kết nối với thiết bị đọc mã vạch |
Bluetooth |
|
|
PHẦN MỀM QUẢN LÝ BÁN HÀNG TÍCH HỢP SẴN CÓ TRÊN QT-H10
(bản quyền không giới hạn thời gian sử dụng) |
Loại hình: Shop, Fastfood, Food Court, Restaurant… |
Quản lý mặt hàng |
|
Clerk |
99 |
Department |
99 |
Số lượng mã hàng/mã vạch |
max 5.000 |
Quản lý giá vốn |
Có |
Quản lý số lượng bàn/phòng |
Có |
Quản lý giá VIP/Debit customer |
Có |
Quản lý lịch sử giao dịch |
Có |
(+%) / (-%) |
Có |
(+) / (-) |
Có |
|
|
Các chế độ báo cáo |
|
Tổng hợp (doanh số, lợi nhuận…) |
Có |
Chi tiết mặt hàng |
Có |
Chi tiết hàng bán của từng nhân viên |
Có |
Lợi nhuận |
Có |
Tổng kết giờ |
Có |
Tổng kết ca bán |
Có |
Nhật ký các hóa đơn giao dịch |
Có |
Nhóm hàng |
Có |
Tồn kho (lịch sử nhập, xuất) |
Có |
Xuất báo cáo ra USB (định dạng Excel) theo ngày or theo thời gian bất kỳ |
Có |
Gửi các báo cáo qua email (định dạng Excel) theo ngày or theo thời gian bất kỳ |
Gồm:
- Báo cáo tổng hợp
- Báo cáo chi tiết hàng bán
- Báo cáo ca/nhân viên
- Báo cáo hàng tồn kho |